TỔNG QUAN XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
Xe ô tô chassis WB5600 UD Quester 6x2 (3 chân) CDE280 là xe cabin chassis tải nhập khẩu nguyên chiếc từ UD Trucks – Hãng xe tải hàng đầu Nhật Bản. Xe trang bị khả năng chạy đường dài ưu việt, bền bỉ và đáng tin cậy. Xe ô tô chassis UD Quester 6x2 siêu tiết kiệm chi phí nhờ sở hữu thiết kế cabin dạng khí động học giúp giảm lực cản gió, tối ưu hóa hệ thống truyền động và hệ thống tiêu thụ nhiên liệu từ động cơ đến bộ điều khiển trung tâm thông minh, hiện đại. Xe cabin chassis UD Quester 6x2 CDE280 có cấu hình phù hợp để đóng thùng mui bạt và thùng chuyên dụng như thùng đông lạnh, xe cẩu... Xe ô tô chassis UD Quester 6x2 CDE280 - Bền Bỉ & Kinh Tế. |
NGOẠI THẤT XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC Giảm thiểu lực cản khí động học là tiêu chí rất quan trọng khi thiết kế đầu xe vì nó giúp giảm lực cản của gió dẫn đến giảm mức tiêu thụ nhiên liệu của xe. Xe ô tô chassis UD Quester 6x2 (3 chân) có mặt cabin hiện đại, kích thước tổng thể DxRxC 11,243 x 2,480 x 3,160 mm mang thiết kế dạng khí động học hoàn hảo. |
DỄ DÀNG BẢO TRÌ – BẢO DƯỠNG Các chi tiết của động cơ được đặt sau một tấm lưới để việc thực hiện dịch vụ được thuận tiện. Dễ dàng kiểm tra chất lỏng, ly hợp, bình chứa nước và bộ lọc điều hòa không khí. Que thăm dầu được để ngay phía sau cabin. Tấm cản trước 3 mảnh 2 tấm làm bằng vật liệu nhựa đặc cao cấp màu đen, các góc tiếp xúc có thể dễ dàng hoán đổi. Đèn pha được đặt trên bảng điều khiển bên để bảo vệ tốt hơn tránh hư hỏng. |
SƠN CHỐNG ĂN MÒN Toàn bộ cabin được nhúng phốt pho tiếp theo là sơn 3 lớp rồi được làm đông cứng bằng lò, điều này giúp đảm bảo bảo vệ màu sơn xe được lâu bền, chống ăn mòn. Chắn bùn sau theo phong cách hiện đại được sản xuất từ nhựa ABS màu đen, có tính năng ổn định, chống lại xói mòn và dễ dàng tháo rời khi cần. |
NỘI THẤT XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
CABIN TIỆN NGHI, ĐẲNG CẤP Khoang cabin rộng rãi, tiện dụng. Ghế lái được treo bằng khí nén, có khả năng điều chỉnh theo nhu cầu tài xế. Đệm ngồi và tựa lưng được định hình theo vóc dáng tài xế, giúp giảm sự mệt mỏi trong những chuyến hành trình dài. Khoang cabin được xem như căn phòng tiện nghi thu nhỏ, bố trí giường nằm rộng, dài cho tài xế có một giấc ngủ thoải mái nhất. Khoang chứa đồ bên dưới giường có thể tích 104 lít. |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH Bảng điều khiển được bố trí thông minh giúp tăng độ an toàn trên đường. Các nút điều khiển và công tắc chính nằm trong tầm tay và tầm mắt người lái, được đánh dấu rõ ràng, dễ nhận biết. |
ĐỘNG CƠ XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
Trang bị động cơ UD Trucks GH8E dung tích 8 lít đạt mức tiêu thụ nhiên liệu tối ưu, cung cấp hiệu suất làm việc tuyệt vời, chi phí vận hành thấp nhờ giảm thời gian bảo dưỡng và tuổi thọ cao. Hơn thế, động cơ UD Trucks GH8E được thiết kế với công nghệ thông minh và hiện đại nên có dải mô men xoắn phẳng rộng hơn, tối đa hóa mô men xoắn động cơ ở vòng tua máy thấp hơn do đó giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tăng áp với bộ làm mát không khí. Công suất cực đại Hp(kw)/rpm: 280Hp (206Kw)/2200. Momen xoắn cực đại Nm/rpm: 1050/ 1800. |
HIỆU SUẤT XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
KHUNG GẦM VỮNG CHẮC Bộ khung gầm siêu vững chắc được thiết kế linh hoạt, chất lượng cao. Khung chassis 2 lớp 8+5 làm từ thép dập nguội, có độ dày 7,0-8,0mm, độ cứng đồng nhất, chịu được tải trọng cao phù hợp với nhiều điều kiện đường sá khác nhau. Toàn bộ khung xe trước khi xuất xưởng phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn toàn cầu của UD Trucks, do đó khung xe có độ tin cậy cao, hiệu quả kinh tế và tuổi thọ cao. |
HỆ THỐNG TREO CABIN TẠO SỰ THOẢI MÁI Xe cabin chassis Quester trang bị một hệ thống lò xo cuộn hỗ trợ toàn bộ cabin, hấp thụ các chấn động và rung chuyển trên đường. Đây thực sự là một hệ thống đáng tin cậy và đơn giản giúp cho chi phí bảo trì luôn ở mức tối thiểu. |
HỆ THỐNG TREO TIN CẬY Hệ thống treo trước: Nhíp lá (Parabol) giảm chấn thủy lực mang lại cảm giác êm ái. Hẹ thống treo sau “T-ride” của Volvo được thiết kế để chiếc xe vận hành trong các điều kiện khắc nghiệt nhất. Hoạt động bền bỉ, ổn định dưới mọi tải trọng và mọi địa hình tác động lên trục. Nhíp lá, giảm chấn thủy lực giúp xe vận hành êm ái trong cả điều kiện có tải và không tải. |
CƠ CẤU TRUYỀN ĐỘNG HOÀN HẢO Hệ thống truyền lực của Quester được cân bằng để tối ưu hóa hiệu suất trong các điều kiện làm việc khác nhau. Nó tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời khi xe tăng tốc do khả năng kết hợp bánh lái với tỷ số cầu sau chính xác. |
AN TOÀN TRÊN XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
CABIN TIÊU CHUẨN CAO Chiếc cabin chassis Quester 6x2 đã vượt qua bài kiểm tra an toàn va chạm ECE R29 / AIS029, bao gồm bài kiểm tra va đập phía trước và bài kiểm tra độ bền mái mô phỏng. Điều này cho thấy cabin có khả năng chịu va đập và tạo không gian an toàn cho người lái. |
HỆ THỐNG PHANH Phanh tang trống khí nén S-cam hiệu suất cao đã được chứng minh độ bền bỉ và chất lượng. Kết hợp với điều chỉnh phanh tự động và phanh ABS chống bó cứng đem lại hiệu quả phanh tối ưu khi phanh gấp. Hệ thống phanh dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng, tuổi thọ cao. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE UD QUESTER 6X2 CDE280 WB5600 CHASSIS E5
MODEL |
CDE62TR 08MJ |
NĂM SẢN XUẤT |
2022 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
11243 x 2480 x 3160 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2026/1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
5600 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Tự trọng (kg) |
7744 |
Tổng tải trọng (kg) |
28700 |
Số chỗ ngồi (người) |
2 |
ĐỘNG CƠ |
|
Model |
GH8E 280 EC06 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro V |
Dung tích xy lanh (cc) |
7698 |
Công suất cực đại (Hp(Kw)/rpm) |
280(206)/2200 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
1050/1800 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô |
Hộp số |
Cơ khí, 9 số tiến, 1 số lùi Tỷ số truyền của số tiến: 12,11 / 8,08 / 5,96 / 4,42 / 3,36 / 2,41 / 1,77 / 1,32 / 1 Tỷ số truyền của số lùi: 12,66 |
Tỷ số truyền cầu |
4.63 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Trước/ Sau |
Tang trống khí nén toàn phần |
Phanh tay |
Lốc - kê |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP |
Michelin, 11.00 R20 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
315 |
TRANG BỊ AN TOÀN |
|
Phanh |
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
Có |
Hệ thống treo trước |
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
|
Giải trí |
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
Có |
Cửa chỉnh điện |
Có |
Cabin |
Có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
Tiêu chuẩn |