TỔNG QUAN XE ĐẦU KÉO UD QUESTER GWE420
Xe đầu kéo UD Quester 420HP là mẫu xe đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc từ UD Trucks – Hãng xe tải hàng đầu Nhật Bản. Xe trang bị động cơ GH11E công suất cao 420 mã lực, có sức kéo theo thiết kế đến 60 tấn giúp doanh nghiệp kinh doanh hiệu quả hơn. Xe đầu kéo UD Quester được thiết kế để chạy đường dài ưu việt, bền bỉ và đáng tin cậy nhờ sở hữu thiết kế cabin dạng khí động học, kết hợp khung gầm được thiết kế chịu tải nặng, và tỷ số truyền hợp lý. |
NGOẠI THẤT XE ĐẦU KÉO UD QUESTER GWE420
THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC Giảm thiểu lực cản khí động học là tiêu chí rất quan trọng khi thiết kế đầu xe vì nó giúp giảm lực cản của gió dẫn đến giảm mức tiêu thụ nhiên liệu của xe. Xe đầu kéo UD Quester 6x4 (3 chân) GWE420 có mặt cabin hiện đại, mang thiết kế dạng khí động học hoàn hảo. |
DỄ DÀNG BẢO TRÌ – BẢO DƯỠNG Các chi tiết của động cơ được đặt sau một tấm lưới để việc thực hiện dịch vụ được thuận tiện. Dễ dàng kiểm tra chất lỏng, ly hợp, bình chứa nước và bộ lọc điều hòa không khí. Que thăm dầu được để ngay phía sau cabin. Tấm cản trước 3 mảnh 2 tấm làm bằng vật liệu nhựa đặc cao cấp màu đen, các góc tiếp xúc có thể dễ dàng hoán đổi. Hệ thống đèn pha Halogen kết hợp với đèn sương mù giúp quan sát tốt hơn trong những điều kiện thời tiết xấu. |
SƠN CHỐNG ĂN MÒN Toàn bộ cabin được nhúng phốt pho tiếp theo là sơn 3 lớp rồi được làm đông cứng bằng lò, điều này giúp đảm bảo bảo vệ màu sơn xe được lâu bền, chống ăn mòn. Chắn bùn sau theo phong cách hiện đại được sản xuất từ nhựa ABS màu đen, có tính năng ổn định, chống lại xói mòn và dễ dàng tháo rời khi cần. |
NỘI THẤT XE ĐẦU KÉO UD QUESTER GWE420
CABIN TIỆN NGHI, ĐẲNG CẤP Khoang cabin rộng rãi được trang bị ghế lái tiện dụng, có khả năng điều chỉnh theo nhu cầu tài xế. Đệm ngồi và tựa lưng được định hình theo vóc dáng tài xế, giúp giảm sự mệt mỏi trong những chuyến hành trình dài. Khoang cabin như căn phòng tiện nghi thu nhỏ, bố trí giường nằm rộng giúp tài xế có một giấc ngủ thoải mái nhất. Cốp bên dưới giường rộng rãi để được nhiều đồ. |
BẢNG ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINH Bảng điều khiển được bố trí thông minh giúp tăng độ an toàn trên đường. Các nút điều khiển và công tắc chính nằm trong tầm tay và tầm mắt người lái, được đánh dấu rõ ràng, dễ nhận biết. |
ĐỘNG CƠ XE ĐẦU KÉO UD QUESTER 6X4 GWE420
Trang bị động cơ UD Trucks GH11E dung tích 11 lít đạt mức tiêu thụ nhiên liệu thấp, cung cấp hiệu suất làm việc cao, chi phí vận hành thấp nhờ giảm thời gian bảo dưỡng và tuổi thọ cao. Hơn thế, động cơ UD Trucks GH11E được thiết kế với công nghệ thông minh và hiện đại nên có mô men xoắn cực đại 2040Nm ở dải vòng tua thấp 900-1400rpm giúp xe tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các xe cùng công suất. Động cơ xe đầu kéo UD được trang bị phanh động cơ 2 cấp độ nhằm duy trì tốc độ ổn định khi xuống dốc, hạn chế sử dụng phanh thông thường giúp an toàn và tăng tuổi thọ má phanh các bánh xe. Công suất cực đại Hp(kw)/rpm: 420Hp (315Kw)/2200. |
HIỆU SUẤT XE ĐẦU KÉO UD QUESTER 6X4 GWE420
KHUNG GẦM VỮNG CHẮC Bộ khung gầm siêu vững chắc được thiết kế linh hoạt, chất lượng cao. Phần thanh ray bên được làm từ thép dập nguội, có độ dày 7,0-8,0mm, độ cứng đồng nhất, chịu được tải trọng cao phù hợp với nhiều điều kiện đường sá khác nhau. Toàn bộ khung xe trước khi xuất xưởng phải trải qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn toàn cầu của UD Trucks, do đó khung xe có độ tin cậy cao, hiệu quả kinh tế và tuổi thọ cao. |
HỆ THỐNG TREO CABIN TẠO SỰ THOẢI MÁI Xe đầu kéo Quester trang bị một hệ thống lò xo cuộn hỗ trợ toàn bộ cabin, hấp thụ các chấn động và rung chuyển trên đường. Đây thực sự là một hệ thống đáng tin cậy và đơn giản giúp cho chi phí bảo trì luôn ở mức tối thiểu. |
HỆ THỐNG TREO TIN CẬY Hệ thống treo trước kết hợp giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng giúp khoang lái luôn ổn định, mang lại cảm giác êm ái. Hệ thống treo sau được thiết kế dạng “T-ride” kết hợp với thanh giằng đa điểm dạng chữ V và chữ I đảm bảo khả năng tải nặng cao, vận hành ổn định và an toàn trong các cung đường khác nhau. Trục sau nhíp lá, giảm chấn thủy lực giúp xe vận hành êm ái trong cả điều kiện có tải và không tải. |
CƠ CẤU TRUYỀN ĐỘNG HOÀN HẢO Hệ thống truyền động của xe đầu kéo UD Quester 420 được tối ưu hóa, có thể đáp ứng các yêu cầu khắc nghiệt nhất trong các điều kiện vận hành khác nhau. Tỷ số truyền cầu sau (4,63) và tỷ số truyền hộp số được tính toán một cách hợp lý đảm bảo xe vận hành linh hoạt và ổn định trên mọi cung đường. |
AN TOÀN TRÊN XE ĐẦU KÉO UD QUESTER GWE420
CABIN TIÊU CHUẨN CAO Chiếc cabin Quester đã vượt qua bài kiểm tra an toàn va chạm ECE R29 / AIS029, bao gồm bài kiểm tra va đập phía trước và bài kiểm tra độ bền mái mô phỏng. Điều này cho thấy cabin có khả năng chịu va đập và tạo không gian an toàn cho người lái. |
HỆ THỐNG PHANH Phanh tang trống khí nén S-cam hiệu suất cao kết hợp với điều chỉnh phanh tự động và phanh ABS chống bó cứng đem lại hiệu quả phanh tối ưu, vì vậy quãng đường phanh sẽ ngắn hơn, độ ổn định khi phanh gấp cao hơn những xe không trang bị ABS. Hệ thống phanh dễ dàng bảo trì, bảo dưỡng, tuổi thọ cao. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO 6X4 GWE420
MODEL |
GWE64T 11MS |
NĂM SẢN XUẤT |
2021 |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) |
7035 x 2480 x 3159 |
Vệt bánh trước/sau (mm) |
2036/1835 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3400 + 1370 |
KHỐI LƯỢNG |
|
Tự trọng (kg) Khối lượng kéo theo thiết kế/ cho phép tham gia giao thông (kg) Tổng khối lượng kéo theo thiết kế/ cho phép tham gia giao thông (kg) Số chỗ ngồi (người) |
8699 28829/24000
60000/ 39171 2 |
ĐỘNG CƠ |
|
Model Loại động cơ Tiêu chuẩn khí thải Dung tích xy lanh (cc) Thể tích (cm3) Công suất cực đại (Hp(Kw)/rpm) Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
GH11E 420 EC06 Diesel, 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điện tử trực tiếp Euro IV 10837 420(315)/1800 2040/900-1400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp
Hộp số
Tỷ số truyền cầu |
Đĩa ma sát khô Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi Hệ thống lọc và làm mát nhớt hộp số bằng nước Tỷ số truyền 12 số tiến: 12,1 / 9,41 / 7,31 / 5,71 / 4,46 / 3,48 2,71 / 2,11 / 1,64 / 1,28 / 1,00 / 0,78 Tỷ số truyền 2 số lùi: 11,56 / 2,59 4.63 |
HỆ THỐNG LÁI HỆ THỐNG PHANH |
Trục vít ê-cu-bi, trợ lực thủy lực |
Trước/ Sau Phanh tay |
Tang trống khí nén toàn phần Lốc - kê (Trước/Sau) |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Nhíp lá (Parabol), giảm chấn thủy lực |
Sau |
Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP |
Bridgetstone 295/80R22.5 |
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) |
405 |
MÂM KÉO |
JOST ĐỨC |
TRANG BỊ AN TOÀN |
|
Phanh |
ABS |
Phanh hỗ trợ đổ đèo |
Tích hợp trong động cơ 2 cấp |
Hệ thống treo trước |
Thanh cân bằng ngang |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN |
|
Giải trí |
Radio, MP3, cổng AUX |
Máy lạnh |
Có |
Cửa chỉnh điện |
Có |
Cabin |
Có giường nằm, khoang để đồ phía dưới giường |
Đồ nghề theo xe |
Tiêu chuẩn |